Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
VĐQG Việt Nam | 4 | 2015 2014 2008 2007 |
VIE Super Cup | 2 | 2016 2015 |
VIE Cup | 2 | 2018 2015 |
| |||
Thành phố: | Thu Dau Mot | Sân tập huấn: | Binh Duong Stadium |
Sức chứa: | 18250 | Thời gian thành lập: | 1976 |
Huấn luyện viên: | A. T. Hoang | Thuộc giải đấu | Trận Đấu Giao Hữu |
Tổng số cầu thủ | Cầu thủ ngoại | Cầu thủ nội | Tuyển quốc gia |
---|---|---|---|
29 | 5 | 24 | 2 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
VĐQG Việt Nam | 4 | 2015 2014 2008 2007 |
VIE Super Cup | 2 | 2016 2015 |
VIE Cup | 2 | 2018 2015 |
Liên đoàn | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|
VĐQG Việt Nam | |
AFC Champions League 2 | |
Giao Hữu Quốc Tế | |
VIE Super Cup | |
VIE Cup |
Vị trí | Đội bóng | Trận | T | H | B | Ghi | Mất | HS | %T | %H | %B | Ghi TB | Mất TB | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | B. Binh Duong | 26 | 10 | 5 | 11 | 33 | 34 | -1 | 38.5% | 19.2% | 42.3% | 1.27 | 1.31 | 35 |
Tạm thời chưa có số liệu |